bộ lọc thủy lực

hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất
biểu ngữ trang

Bộ lọc lưới thép thay thế EPE 11401G25A000P

Mô tả ngắn gọn:

Chúng tôi sản xuất Lõi Lọc EPE Thay Thế. Vật liệu lọc chúng tôi sử dụng cho Lõi Lọc 11401G25A000P là lưới thép không gỉ, độ chính xác lọc là 10 micron. Vật liệu lọc dạng xếp ly đảm bảo khả năng giữ bụi bẩn cao. Lõi lọc thay thế 11401G25A000P của chúng tôi đáp ứng các thông số kỹ thuật OEM về Hình Dạng, Độ Vừa Vặn và Chức Năng.


  • Lợi thế:Hỗ trợ tùy chỉnh khách hàng
  • Vật liệu lọc:lưới thép
  • Xếp hạng bộ lọc:25 micron
  • Kiểu:bộ lọc hồi lưu thủy lực
  • Đường kính ngoài:5,6"
  • Chiều cao:20,1"
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    Lõi lọc 11401G25A000P là một bộ phận lọc được sử dụng trong hệ thống thủy lực. Chức năng chính của nó là lọc dầu trong hệ thống thủy lực, loại bỏ các hạt rắn, tạp chất và chất gây ô nhiễm, đảm bảo dầu trong hệ thống thủy lực sạch sẽ và bảo vệ hoạt động bình thường của hệ thống.

    Ưu điểm của lõi lọc

    a. Cải thiện hiệu suất của hệ thống thủy lực: Bằng cách lọc hiệu quả các tạp chất và hạt trong dầu, có thể ngăn ngừa các vấn đề như tắc nghẽn và kẹt trong hệ thống thủy lực, đồng thời cải thiện hiệu suất làm việc và tính ổn định của hệ thống.

    b. Kéo dài tuổi thọ hệ thống: Lọc dầu hiệu quả có thể làm giảm sự mài mòn và ăn mòn các bộ phận trong hệ thống thủy lực, kéo dài tuổi thọ hệ thống và giảm chi phí bảo trì và thay thế.

    c. Bảo vệ các bộ phận chính: Các bộ phận chính trong hệ thống thủy lực, chẳng hạn như bơm, van, xi lanh, v.v., có yêu cầu cao về độ sạch của dầu. Lọc dầu thủy lực có thể giảm thiểu hao mòn và hư hỏng cho các bộ phận này, đồng thời bảo vệ hoạt động bình thường của chúng.

    d. Dễ bảo trì và thay thế: Bộ lọc dầu thủy lực thường có thể được thay thế thường xuyên khi cần thiết và quá trình thay thế đơn giản và thuận tiện, không cần phải sửa đổi quy mô lớn đối với hệ thống thủy lực.

    Dữ liệu kỹ thuật

    Số hiệu mẫu 11401G25A000P
    Loại bộ lọc Lõi lọc dầu
    Vật liệu lớp lọc Lưới thép không gỉ
    Độ chính xác lọc 10 micron hoặc tùy chỉnh
    Vật liệu nắp cuối Thép cacbon
    Vật liệu lõi bên trong Thép cacbon

    Lọc hình ảnh

    3
    6
    7

    Các mô hình liên quan

    2.0040 H..XL-A00-0-M R928006647 R928006646 R928006645

    2.0063 H..XL-A00-0-M R928006701 R928006700 R928006699

    2.0100 H..XL-A00-0-M R928006755 R928006754 R928006753

    2.0130 H..XL-A00-0-M R928022276 R928022275 R928022274

    2.0150 H..XL-A00-0-M R928022285 R928022284 R928022283

    2.0160 H..XL-A00-0-M R928006809 R928006808 R928006807

    2.0250 H..XL-A00-0-M R928006863 R928006862 R928006861

    2.0400 H..XL-A00-0-M R928006917 R928006916 R928006915

    2.0630 H..XL-A00-0-M R928006971 R928006970 R928006969

    2.1000 H..XL-A00-0-M R928007025 R928007024 R928007023


  • Trước:
  • Kế tiếp: