bộ lọc thủy lực

hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất
biểu ngữ trang

Lưu lượng 240l/phút 21 Mpa Bộ lọc dầu nhiên liệu FMQ240MD2M6 Vỏ bộ lọc áp suất thủy lực

Mô tả ngắn gọn:

Môi trường hoạt động: Dầu bôi trơn, dầu thủy lực, nhiên liệu, dầu thủy lực phosphate hoặc khí
Áp suất vận hành (tối đa):21MPa
Nhiệt độ hoạt động:– 25℃~200℃
Chỉ ra sự sụt giảm áp suất:0,5MPa
Áp suất mở van bypass:0,6MPa


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Bảng dữ liệu

Vỏ lọc dầu áp suất cao
Số hiệu mẫu FMQ240MD2M6
FMQ Áp suất làm việc: 21 Mpa
240 Lưu lượng: 240 L/PHÚT
MD Lõi lọc lưới thép không gỉ 10 micron
2 Vật liệu làm kín: VITON
M6 Ren kết nối: M39X2

Hình ảnh sản phẩm

vỏ lọc dầu thủy lực
Lưu lượng 240l/phút 21 Mpa Bộ lọc dầu nhiên liệu FMQ240MD2M6 Vỏ bộ lọc áp suất thủy lực
Bộ lọc đường ống áp suất thủy lực

Sự miêu tả

vỏ lọc áp suất thủy lực

Vỏ lọc thủy lực FMQ được lắp đặt trong đường ống áp suất của hệ thống thủy lực để lọc các hạt rắn và các chất giống như gel trong môi trường làm việc, kiểm soát hiệu quả mức độ ô nhiễm của môi trường làm việc.
Có thể lắp đặt bộ truyền chênh lệch áp suất, van xả dầu và van bypass khi cần thiết. Lõi lọc dễ vệ sinh và cách ly dầu hiệu quả trước và sau khi lọc trong quá trình vệ sinh.
Sản phẩm chủ yếu được sử dụng trong các doanh nghiệp sản xuất và sửa chữa hàng không cho các thiết bị thử nghiệm và vệ sinh.
Vật liệu lọc bao gồm lưới thép không gỉ, nỉ thiêu kết thép không gỉ và vật liệu lọc composite sợi thủy tinh, v.v.

Thông tin đặt hàng

1) LÀM SẠCH BỘ PHẦN LỌC SỤP ÁP SUẤT DƯỚI TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY ĐÁNH GIÁ(ĐƠN VỊ:1×105 Pa
Thông số trung bình:30cst 0,86kg/dm3)

Kiểu Nhà ở Phần tử lọc
FT FC FD FV CD CV RC RD MD MV
FMQ060… 0,49 0,88 0,68 0,54 0,43 0,51 0,39 0,56 0,48 0,62 0,46
FMQ110… 1.13 0,85 0,69 0,53 0,42 0,50 0,38 0,52 0,49 0,63 0,47
FMQ160… 0,52 0,87 0,68 0,55 0,42 0,50 0,38 0,56 0,48 0,62 0,46
FMQ240… 1,38 0,88 0,68 0,53 0,42 0,50 0,38 0,53 0,50 0,63 0,46
FMQ330… 0,48 0,87 0,70 0,55 0,41 0,50 0,38 0,52 0,49 0,63 0,47
FMQ420… 0,95 0,86 0,70 0,54 0,43 0,51 0,39 0,56 0,48 0,64 0,48
FMQ660… 1,49 0,88 0,72 0,53 0,42 0,50 0,38 0,52 0,49 0,63 0,47

2) BẢN VẼ VÀ KÍCH THƯỚC

trang 2
Người mẫu d0 M E L H0 H
FMQ060 E5T
E5
S5T
S5
FT
FC
FD
FV
RC
RD
RV
MC
MD
MU
MV
MP
ME
MS
Φ16 G″
NPT″
M27X1.5
Φ96 130 137 180
FMQ110 207 250
FMQ160 Φ28 G1 ″
NPT1 ″
M39X2
Φ115 160 185 240
FMQ240 245 300
FMQ330 Φ35 G1 ″
NPT1 ″
M48X2
Φ145 185 240 305
FMQ420 320 385
FMQ660 425 490

  • Trước:
  • Kế tiếp: