Bảng dữ liệu

Số hiệu mẫu | PHA 660 MV 1 S1 N7 PHA 660 MV 1 S1 N8 |
PHA | Áp suất làm việc: 42 Mpa |
660 | Lưu lượng: 660 L/PHÚT |
MV | Lõi lọc lưới thép không gỉ 25 micron |
1 | Với van bypass |
S1 | Chỉ báo tắc nghẽn áp suất chênh lệch trực quan |
1 | Vật liệu làm kín: NBR |
N7/N8 | Chủ đề kết nối: N7:NPT 1 1/2 N8:NPT 2 |
Sự miêu tả

Bộ lọc thủy lực áp suất cao PHA được lắp đặt trong hệ thống áp suất thủy lực để lọc các hạt rắn và chất nhờn ở mức trung bình và kiểm soát hiệu quả độ sạch.
Có thể lắp ráp đồng hồ đo chênh lệch áp suất và van bypass theo yêu cầu thực tế.
Lõi lọc sử dụng nhiều loại vật liệu như sợi thủy tinh, lưới thép không gỉ và nỉ thiêu kết bằng thép không gỉ
Bình lọc được làm bằng thép cacbon và có hình dáng đẹp mắt.
Thông tin đặt hàng
1) 4.VỆ SINH BỘ LỌC SỤP ÁP SUẤT DƯỚI TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY ĐÁNH GIÁ
(ĐƠN VỊ: 1×105Pa Thông số trung bình: 30cst 0,86kg/dm3)
Kiểu PHA | Nhà ở | Phần tử lọc | |||||||||
FT | FC | FD | FV | CD | CV | RC | RD | MD | MV | ||
020… | 0,16 | 0,83 | 0,68 | 0,52 | 0,41 | 0,51 | 0,39 | 0,53 | 0,49 | 0,63 | 0,48 |
030… | 0,26 | 0,85 | 0,67 | 0,52 | 0,41 | 0,51 | 0,39 | 0,52 | 0,49 | 0,63 | 0,48 |
060… | 0,79 | 0,88 | 0,68 | 0,54 | 0,41 | 0,51 | 0,39 | 0,53 | 0,49 | 0,63 | 0,48 |
110… | 0,30 | 0,92 | 0,67 | 0,51 | 0,40 | 0,50 | 0,38 | 0,53 | 0,50 | 0,64 | 0,49 |
160… | 0,72 | 0,90 | 0,69 | 0,52 | 0,41 | 0,51 | 0,39 | 0,52 | 0,48 | 0,62 | 0,47 |
240… | 0,30 | 0,86 | 0,68 | 0,52 | 0,40 | 0,50 | 0,38 | 0,52 | 0,49 | 0,63 | 0,48 |
330… | 0,60 | 0,86 | 0,68 | 0,53 | 0,41 | 0,51 | 0,39 | 0,53 | 0,49 | 0,63 | 0,48 |
420… | 0,83 | 0,87 | 0,67 | 0,52 | 0,41 | 0,51 | 0,39 | 0,53 | 0,50 | 0,64 | 0,49 |
660… | 1,56 | 0,92 | 0,69 | 0,54 | 0,40 | 0,52 | 0,40 | 0,53 | 0,50 | 0,64 | 0,49 |
2) BẢN VẼ VÀ KÍCH THƯỚC

Kiểu | A | H | H1 | H2 | L | L1 | L2 | B | G | Cân nặng (kg) |
020… | G1/2 NPT1/2 M22×1.5 G3/4 NPT3/4 M27×2 | 208 | 165 | 142 | 85 | 46 | 12,5 | M8 | 100 | 4.4 |
030… | 238 | 195 | 172 | 4.6 | ||||||
060… | 338 | 295 | 272 | 5.2 | ||||||
110… | G3/4 NPT3/4 M27×2 G1 NPT1 M33×2 | 269 | 226 | 193 | 107 | 65 | --- | M8 | 6.6 | |
160… | 360 | 317 | 284 | 8.2 | ||||||
240… | G1 NPT1 M33×2 G1″ NPT1″ M42×2 G1″ NPT1″ M48×2 | 287 | 244 | 200 | 143 | 77 | 43 | M10 | 11 | |
330… | 379 | 336 | 292 | 13,9 | ||||||
420… | 499 | 456 | 412 | 18.4 | ||||||
660… | 600 | 557 | 513 | 22.1 |
Bảng kích thước cho mặt bích kết nối đầu vào/đầu ra (cho PHA110…~ PHA660)

Kiểu | A | P | Q | C | T | Áp suất tối đa | |
110… 160… | F1 | 3/4” | 50,8 | 23,8 | M10 | 14 | 42MPa |
F2 | 1” | 52,4 | 26.2 | M10 | 14 | 21MPa | |
240… 330… 420… 660… | F3 | 1″ | 66,7 | 31,8 | M14 | 19 | 42MPa |
F4 | 1″ | 70 | 35,7 | M12 | 19 | 21MPa |
Hình ảnh sản phẩm


